Có 2 kết quả:
刈包 guà bāo ㄍㄨㄚˋ ㄅㄠ • 割包 guà bāo ㄍㄨㄚˋ ㄅㄠ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
popular Taiwan snack, similar to a hamburger, steamed bun stuffed with pork, pickled vegetables, peanut powder and cilantro
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 刈包[gua4 bao1]
Bình luận 0