Có 2 kết quả:

刈包 guà bāo ㄍㄨㄚˋ ㄅㄠ割包 guà bāo ㄍㄨㄚˋ ㄅㄠ

1/2

guà bāo ㄍㄨㄚˋ ㄅㄠ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

popular Taiwan snack, similar to a hamburger, steamed bun stuffed with pork, pickled vegetables, peanut powder and cilantro

Bình luận 0

guà bāo ㄍㄨㄚˋ ㄅㄠ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

see 刈包[gua4 bao1]

Bình luận 0